@casino-mcwww
Profile
Registered: 2 weeks, 6 days ago
Thuật ngữ trong bài Mậu Binh – CasinoMCW giải thích Mậu Binh, hay còn gọi là Binh Xập Xám, là một trò chơi bài tây 52 lá cực kỳ phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác. Trò chơi này đòi hỏi người chơi không chỉ may mắn mà còn cần có tư duy logic, khả năng sắp xếp bài và hiểu biết về các luật chơi cũng như thuật ngữ liên quan. Đối với những người mới bắt đầu, việc làm quen với các thuật ngữ trong Mậu Binh có thể hơi phức tạp. Để hiểu rõ hơn và có thể tự tin tham gia vào các ván bài Mậu Binh, việc nắm vững các thuật ngữ là điều cần thiết. Dưới đây là giải thích chi tiết từ CasinoMCW về các thuật ngữ phổ biến nhất. 1. Giới thiệu cơ bản về Mậu Binh và cách chơi Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ, hãy cùng casino mcw điểm qua cách chơi cơ bản của Mậu Binh. Mỗi người chơi sẽ được chia 13 lá bài. Nhiệm vụ của người chơi là sắp xếp 13 lá bài này thành 3 chi (nhóm bài): Chi đầu (chi 1): Gồm 5 lá bài. Chi giữa (chi 2): Gồm 5 lá bài. Chi cuối (chi 3): Gồm 3 lá bài. Quy tắc sắp xếp quan trọng nhất là độ mạnh của các chi phải giảm dần: Chi đầu ≥ Chi giữa ≥ Chi cuối. Nếu người chơi sắp xếp sai quy tắc này (ví dụ chi giữa mạnh hơn chi đầu, hoặc chi cuối mạnh hơn chi giữa), bài sẽ bị coi là "Binh lủng" và tự động thua cuộc. Sau khi tất cả người chơi đã sắp xếp xong bài, mọi người sẽ tiến hành so sánh từng chi với nhau theo thứ tự từ chi cuối đến chi đầu. Người có chi mạnh hơn sẽ thắng điểm ở chi đó. Việc hiểu rõ tên gọi và thứ hạng của các bộ bài là yếu tố then chốt để sắp xếp bài hiệu quả và so bài chính xác. 2. Các loại bài (tay bài) cơ bản trong Mậu Binh Đây là phần cốt lõi của thuật ngữ Mậu Binh, dùng để gọi tên các bộ bài có thể tạo thành trong chi 5 lá và chi 3 lá. Thứ tự độ mạnh của các bộ bài (hand ranking) trong Mậu Binh tương tự như Poker, nhưng có một số khác biệt nhỏ và áp dụng cho từng chi. >> Xem thêm: Thuật ngữ trong bài Mậu Binh – CasinoMCW giải thích Đối với chi 3 lá (Chi cuối): Thứ tự từ mạnh đến yếu: Sám cô (Three of a Kind): 3 lá bài cùng giá trị. Ví dụ: A♥ A♦ A♠. Đây là bộ bài mạnh nhất ở chi cuối. Đôi (One Pair): 2 lá bài cùng giá trị và 1 lá bài lẻ. Ví dụ: K♠ K♣ 7♥. Mậu thầu (High Card): 3 lá bài lẻ không tạo thành đôi hoặc sám cô. Độ mạnh xác định bằng lá bài cao nhất. Ví dụ: A♣ 9♦ 4♥ (Mậu thầu A, hay đọc là Xì). Nắm vững thứ hạng này giúp người chơi biết cách xếp bài sao cho tối ưu, đặt bộ mạnh nhất vào chi đầu, bộ mạnh thứ nhì vào chi giữa và bộ yếu nhất (nhưng vẫn phải tuân thủ quy tắc) vào chi cuối. 3. Các thuật ngữ đặc biệt và trường hợp thắng trắng Ngoài các tên gọi cho từng bộ bài, Mậu Binh còn có những thuật ngữ chỉ các tình huống đặc biệt, đặc biệt là các trường hợp "Mậu Binh thắng trắng" (người chơi thắng ngay lập tức mà không cần so bài). Binh lủng (Mis-set Hand): Đây là trường hợp người chơi xếp bài sai quy tắc độ mạnh giảm dần của các chi (chi sau mạnh hơn chi trước). Người bị binh lủng sẽ bị xử thua ngay lập tức, thường là thua gấp đôi hoặc theo quy định của bàn chơi. Mậu Binh (Thắng trắng): Là những bộ bài đặc biệt mạnh, người chơi sở hữu những bộ bài này sẽ thắng ngay lập tức khi hạ bài. Các trường hợp Mậu Binh phổ biến bao gồm: Rồng cuốn (Dragon): 13 lá bài từ 2 đến Át và đồng chất. Đây là trường hợp cực hiếm và mạnh nhất. Sảnh rồng (Straight Dragon): 13 lá bài từ 2 đến Át nhưng không đồng chất. Năm đôi một sám (Five Pairs and Three of a Kind): 13 lá bài có 5 đôi và 1 bộ ba. Lục phé bôn (Six Pairs): 13 lá bài có 6 đôi và 1 lá lẻ. Ba thùng (Three Flushes): Cả 3 chi đều là Thùng (chi cuối là thùng 3 lá đồng chất). Ba sảnh (Three Straights): Cả 3 chi đều là Sảnh (chi cuối là sảnh 3 lá). Đồng màu (All Red/Black): 13 lá bài đều là màu đỏ (cơ, rô) hoặc đều là màu đen (bích, chuồn). Một số nơi chơi có thể tính đây là thắng trắng. Mức thưởng cho các trường hợp thắng trắng thường rất cao, tùy thuộc vào quy ước của người chơi hoặc nhà cái. 4. Thuật ngữ liên quan đến so bài và tính điểm Sau khi hết thời gian sắp xếp, người chơi sẽ ngửa bài và tiến hành so sánh từng chi với nhau. So chi: Việc so sánh bài của từng chi (đầu, giữa, cuối) giữa những người chơi với nhau. Thường bắt đầu từ chi cuối, rồi đến chi giữa và cuối cùng là chi đầu. Thắng chi: Khi chi bài của bạn mạnh hơn chi tương ứng của đối thủ. Mỗi chi thắng thường được tính một số điểm (hoặc tiền cược) nhất định. Thua chi: Khi chi bài của bạn yếu hơn chi tương ứng của đối thủ. Hòa chi: Khi chi bài của bạn và đối thủ có độ mạnh tương đương (ví dụ: cùng là Đôi 8). Sập hầm / Sập làng (Sweep): Khi một người chơi thua cả 3 chi trước một người chơi khác. Người thua sẽ bị phạt nặng hơn, thường là gấp đôi số điểm thua (nhân đôi tiền cược). Nếu thua cả 3 chi trước tất cả người chơi còn lại, gọi là sập cả làng. Bắt sập hầm: Người chơi thắng cả 3 chi trước một đối thủ. Át (Xì): Lá bài A (Ace), thường là lá mạnh nhất trong Mậu Thầu hoặc các bộ bài khác, nhưng cũng có thể là lá yếu nhất trong sảnh A-2-3-4-5. Việc tính điểm còn có thể phức tạp hơn khi áp dụng các hệ số nhân cho các bộ bài đặc biệt như Tứ quý ở chi giữa (thường nhân 4 điểm), Cù lũ ở chi 2 (nhân 2 điểm), Sám cô ở chi cuối (nhân 3 điểm)... Quy tắc này có thể thay đổi tùy nơi. Hiểu rõ các thuật ngữ trong Mậu Binh là bước đầu tiên và quan trọng để bạn có thể tham gia trò chơi này một cách tự tin và hiệu quả. Từ việc nhận biết các loại bài, sắp xếp chúng thành các chi hợp lệ, cho đến việc hiểu các trường hợp đặc biệt và cách tính điểm, tất cả đều cần thiết. Việc luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các hướng dẫn chi tiết sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo Mậu Binh. Bạn có thể tìm thêm nhiều thông tin hữu ích tại casino mcw. Chúc bạn có những giờ phút giải trí thú vị và may mắn với trò chơi Mậu Binh đầy trí tuệ này!
Forums
Topics Started: 0
Replies Created: 0
Forum Role: Spectator